Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiếu biểu

(từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance et placet

Xem thêm các từ khác

  • Chiếu bóng

    Cinéma; cinématographie Đi xem chiếu bóng aller au cinéma
  • Chiếu chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance et édit; édit royal
  • Chiếu cạp

    Natte bordée
  • Chiếu cố

    Daigner; condescendre Chiếu cố đến ước vọng của kẻ dưới condescendre aux désirs des inférieurs
  • Chiếu hoa

    Natte fleurie
  • Chiếu khán

    (ít dùng) visa
  • Chiếu lệ

    Pour la forme Làm việc chiếu lệ travailler pour la forme
  • Chiếu manh

    Natte déchirée buồn ngủ gặp chiếu manh (tục ngữ) trouver chaussure à son pied
  • Chiếu mệnh

    Significateur Sao chiếu mệnh étoile significateur
  • Chiếu sáng

    Éclairer; illuminer Mặt trời chiếu sáng soleil qui éclaire Chớp chiếu sáng bầu trời éclair qui illumine le ciel
  • Chiếu thư

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat royal
  • Chiếu tướng

    Xem chiếu
  • Chiếu điện

    (y học) radiographier
  • Chiếu đàn

    Natte ordinaire (de qualité inférieure)
  • Chiếu đậu

    Natte blanche (de bonne qualité)
  • Chiền chiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) palpable; clair; évident Cái gương nhân sự chiền chiền l\'exemple de la vie humaine s\'avère évident
  • Cho

    Mục lục 1 Donner; faire cadeau; fournir 2 Accorder; permettre; autoriser 3 Estimer; considérer; taxer; traiter 4 Faire; laisser; envoyer 5 Mettre;...
  • Cho biết

    Informer; tenir au courant; mettre au courant Cho ai biết một việc informer quelqu\' un d\'un fait ; mettre quelqu\'un au courant d\'un fait
  • Cho bõ

    En compensation de Cho bõ những ngày vất vả en compensation des jours de peine cho bõ ghét c\'est bien fait ! il ne l\'a pas volé
  • Cho chữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) acquiescer par écrit au divorce d\'avec sa femme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top