Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chia phần

Partager
Chia phần một gia tài
partager un héritage
không thể chia phần
indivis

Xem thêm các từ khác

  • Chia rẽ

    Diviser; désunir; partager Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ les intérêts personnels les ont divisés Chia rẽ một gia đình déunir une...
  • Chia sẻ

    Partager; communiquer Chia sẻ trách nhiệm partager la responsabilité Chia sẻ niềm vui với ai communiquer sa joie à quelqu\' un chia ngọt...
  • Chia tay

    Se séparer Lúc chia tay nhau au moment de se séparer (nghĩa xấu) se partager Chúng nó chia tay nhau đồ ăn cắp ils se sont partagés les objets...
  • Chia xẻ

    Diviser; morceler; démembrer Chia xẻ lực lượng diviser les forces ; morceler les forces Chia xẻ đất nước démembre un pays
  • Chia ô

    Compartimenter
  • Chia đàn

    Jeter (en parlant des abeilles)
  • Chia đốt

    (sinh vật học, sinh lý học) segmentaire Cơ quan chia đốt organes segmentaires
  • Chia độ

    (vật lý học) graduer Chia độ ống nghiệm graduer une éprouvette
  • Chim

    (động vật học) oiseau (thông tục) verge (de l\'enfant) (thông tục) faire la cour; courtiser
  • Chim bằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand oiseau (légendaire) Homme de grand talent
  • Chim chuột

    Faire la cour; courtiser
  • Chim chích

    (động vật học) fauvette couturière họ chim chích sylviidés như chim chích vào rừng dépaysé ; déboussolé
  • Chim chóc

    Oiseaux
  • Chim cu

    (động vật học) tourterelle (tiếng địa phương) colombe; pigeon
  • Chim còi

    Agami
  • Chim cút

    (động vật học) caille (espèce qu\'on élève)
  • Chim cắt

    (động vật học) crécerelle; émouchet; faucon
  • Chim gáy

    (động vật) tourterelle tigrine
  • Chim gõ kiến

    (động vật học) pic
  • Chim hòa bình

    Colombe de la paix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top