Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuyển biên

(âm nhạc) transcrire

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển bánh

    Se mettre en mouvement (en parlant des véhicules) Tàu đã chuyển bánh le train s est mis en mouvement
  • Chuyển bụng

    Qui éprouve les premières douleurs de l\'accouchement; en travail Người phụ nữ chuyển bụng une femme en travail
  • Chuyển cữu

    Levée de corps
  • Chuyển di

    (ít dùng) déplacer; transférer
  • Chuyển dòng

    Dériver Chuyển dòng con sông dériver d\'un cours d\'eau
  • Chuyển dạ

    Như chuyển bụng
  • Chuyển dịch

    Transmettre; faire une mutation Chuyển dịch thương phiếu transmettre (à un tiers) un effet de commerce ; faire une mutation d\'effet de commerce
  • Chuyển giao

    Transmettre Chuyển giao cho người thứ ba transmettre à une tierce personne Dévolu Gia tài chuyển giao cho Nhà nuớc succession dévolue à...
  • Chuyển giọng

    (âm nhạc) moduler
  • Chuyển hoán

    (triết học) convertir Chuyển hoán một mệnh đề convertir une proposition
  • Chuyển hướng

    S\'infléchir; déplacer; converser; se rabattre; détourner Chính sách chuyển hướng sang tả politique qui s\'infléchit à gauche Chuyển hướng...
  • Chuyển hồi

    (luật học, pháp lý) réversible
  • Chuyển khoản

    (kinh tế, tài chính) virer Chuyển khoản một số tiền virer une somme
  • Chuyển mã

    Transcoder sự chuyển mã transcodage
  • Chuyển mạch

    (điện học) commutateur
  • Chuyển nghĩa

    (ngôn ngữ học) changer de sens phép chuyển nghĩa trope
  • Chuyển ngữ

    (ngôn ngữ học) langue véhiculaire
  • Chuyển nhượng

    Aliéner; faire un transfert (de propriété) Chuyển nhượng một khoảnh đất aliéner ue terre
  • Chuyển soạn

    (âm nhạc) transcrire
  • Chuyển thể

    Adapter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top