Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuyển mạch

(điện học) commutateur

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển nghĩa

    (ngôn ngữ học) changer de sens phép chuyển nghĩa trope
  • Chuyển ngữ

    (ngôn ngữ học) langue véhiculaire
  • Chuyển nhượng

    Aliéner; faire un transfert (de propriété) Chuyển nhượng một khoảnh đất aliéner ue terre
  • Chuyển soạn

    (âm nhạc) transcrire
  • Chuyển thể

    Adapter
  • Chuyển tiếp

    Transitionnel chế độ chuyển tiếp régime transitionnel sự chuyển tiếp transition thời kì chuyển tiếp ��époque de transition
  • Chuyển tải

    Transborder Vì lụt phải chuyển tải hành khách à cause de l\'inodation, on est obligé de transborder les voyageurs sự chuyển tải transbordement
  • Chuyển vần

    Être en perpétuel mouvement Trời đất chuyển vần l\'univers est en perpétuel mouvement
  • Chuyển vế

    (toán học) intervertir; transposer Chuyển vế thừa số của một phép nhân intervertir les facteurs d\'une multiplication Chuyển vế các...
  • Chuyển vị

    Transposer; permuter Chuyển vị các từ trong một câu transposer les mots d\'une phrase Chuyển vị hai từ trong một câu permuter deux mots...
  • Chuyển điệu

    (âm nhạc) transposer
  • Chuyển đạt

    Transmettre Chuyển đạt một đơn lê cấp trên transmettre une demande aux autorités supérieures
  • Chuyển đổi

    Transmuer Những nhà luyện đan mơ ước chuyển đổi kim loại thường vàng les alchimistes rêvaient de transmuer les métaux ordinaires...
  • Chuyển động

    Se mouvoir; se mettre en mouvement Cỗ máy chuyển động la machine se met en mouvement Mouvement Chuyển động đều mouvement uniforme chuyển...
  • Chuyển động học

    Cinématique
  • Chuyện chơi

    Amusement; bagatelle Không phải là chuyện chơi ce n\'est pas un amusement ; ce n\'est pas une bagatelle
  • Chuyện gẫu

    Parlote nói chuyện gẫu parloter
  • Chuyện nhảm

    Faribole
  • Chuyện phiếm

    Papotage nói chuyện phiếm papoter
  • Chuyện trò

    Causer; converser; deviser; s\'entretenir Chuyện trò với bạn causer avec un ami Chuyện trò thân mật causer familièrement Chúng tôi chuyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top