Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuyển tải

Transborder
lụt phải chuyển tải hành khách
à cause de l'inodation, on est obligé de transborder les voyageurs
sự chuyển tải
transbordement

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển vần

    Être en perpétuel mouvement Trời đất chuyển vần l\'univers est en perpétuel mouvement
  • Chuyển vế

    (toán học) intervertir; transposer Chuyển vế thừa số của một phép nhân intervertir les facteurs d\'une multiplication Chuyển vế các...
  • Chuyển vị

    Transposer; permuter Chuyển vị các từ trong một câu transposer les mots d\'une phrase Chuyển vị hai từ trong một câu permuter deux mots...
  • Chuyển điệu

    (âm nhạc) transposer
  • Chuyển đạt

    Transmettre Chuyển đạt một đơn lê cấp trên transmettre une demande aux autorités supérieures
  • Chuyển đổi

    Transmuer Những nhà luyện đan mơ ước chuyển đổi kim loại thường vàng les alchimistes rêvaient de transmuer les métaux ordinaires...
  • Chuyển động

    Se mouvoir; se mettre en mouvement Cỗ máy chuyển động la machine se met en mouvement Mouvement Chuyển động đều mouvement uniforme chuyển...
  • Chuyển động học

    Cinématique
  • Chuyện chơi

    Amusement; bagatelle Không phải là chuyện chơi ce n\'est pas un amusement ; ce n\'est pas une bagatelle
  • Chuyện gẫu

    Parlote nói chuyện gẫu parloter
  • Chuyện nhảm

    Faribole
  • Chuyện phiếm

    Papotage nói chuyện phiếm papoter
  • Chuyện trò

    Causer; converser; deviser; s\'entretenir Chuyện trò với bạn causer avec un ami Chuyện trò thân mật causer familièrement Chúng tôi chuyện...
  • Chuôi

    Manche; poignée; talon Chuôi dao manche de couteau Chuôi vĩ talon d\'archet Chuôi kiếm poignée d\'épée dốt có chuôi très ignorant ;...
  • Chuôm

    Étang des champs
  • Chuông

    Cloche Tiếng chuông le son de cloche Timbre Chuông xe đạp timbre de bicyclette Sonnerie; sonnette Chuông đồng hồ sonnerie d\'une horloge Chủ...
  • Chuẩn

    Mục lục 1 Norme 2 (nghệ thuật) canon 3 (khoa đo lường) étalon 4 (toán học) directeur 5 Normatif Norme Chuẩn ngôn ngữ norme du langage...
  • Chuẩn bị

    Préparer; disposer; se disposer; prendre ses dispositions Chuẩn bị một ngày lễ préparer une fête Chuẩn bị cho ai nhận một tin buồn...
  • Chuẩn chi

    Approuver une dépense
  • Chuẩn cứ

    (ít dùng) base; fondement Chuẩn cứ vững vàng fondement solide Dữ kiện dùng làm chuẩn cứ cho một bài tính donnée qui sert de base...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top