Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuẩn cứ

(ít dùng) base; fondement
Chuẩn cứ vững vàng
fondement solide
Dữ kiện dùng làm chuẩn cứ cho một bài tính
donnée qui sert de base à un calcul

Xem thêm các từ khác

  • Chuẩn hoá

    Normaliser Chuẩn hoá khoảng cách đường ray normaliser l écartement des voies ferrées
  • Chuẩn mực

    Norme Chuẩn mực của ngôn ngữ normes du langage
  • Chuẩn mực hoá

    Normaliser
  • Chuẩn nhận

    Accorder; exaucer Chuẩn nhận một đơn accorder une demande Chuẩn nhận một yêu cầu exaucer une prière
  • Chuẩn tướng

    (quân sự) lieutenant-général
  • Chuẩn tắc

    (ít dùng) normatif Khoa học chuẩn tắc science normative
  • Chuẩn uý

    (quân sự) aspirant
  • Chuẩn xác

    Précis
  • Chuẩn y

    Approuver; homologuer Chuẩn y một đề nghị approuver une proposition Giá đã được chuẩn prix homologué
  • Chuẩn đích

    (ít dùng) modèle à suivre Tài liệu này dùng làm chuẩn đích ce document sert de modéle à suivre
  • Chuẩn đô đốc

    Contre-amiral
  • Chuẩn độ

    (hóa học) titrer Chuẩn độ một dung dịch titrer une solution
  • Chuếch choáng

    Xem chếnh choáng
  • Chuệch choạc

    Xem chệch choạc
  • Chuốc

    Rechercher Chuốc người đẹp rechercher une beauté S\'attirer ; encourir Chuốc lấy sự thù oán s\'attirer la haine Chuốc lấy những...
  • Chuối hoa

    (thực vật học) canna de l\'Inde
  • Chuối rẻ quạt

    (thực vật học) ravénala
  • Chuối sợi

    (thực vật học) bananier textile Chanvre de Manille
  • Chuốt

    Frotter et polir; émorfiler Chuốt đũa frotter et polir des baguettes Chuốt lưỡi gươm émorfiler la lame d\'une épée Polir Chuốt lời văn...
  • Chuồi chuội

    Xem chuội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top