Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Communityportal


Chúng ta đang có...
226.454
từ và cụm từ
Cổng cộng đồng

Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ

BaamBoo Tra Từ cần sự giúp đỡ của các bạn để xây dựng một trang từ điển chung cho cộng đồng. Hiện nay chúng ta có 226.454 từ và cụm từ Việt-Pháp, nhưng chúng tôi biết rằng các bạn còn có thể bổ sung để lượng từ nhiều hơn nữa.

Chúng tôi hoan nghênh cộng đồng tham gia sửa đổi và phát triển các từ đang có đồng thời xây dựng nội dung cho những từ chưa có trên BaamBoo Tra Từ. Trang này liệt kê các hoạt động mà BaamBoo Tra Từ mong muốn cộng đồng quan tâm và tham gia đóng góp. Bất cứ ai (trong đó có cả bạn) đều có thể làm được một trong những cộng việc được dưới đây. Khi bạn gặp khó khăn trong việc sửa dụng BaamBoo Tra, đừng ngần ngại trong việc nhờ cộng đồng giúp đỡ.

Cộng đồng có thể đóng góp vào BBTT:
Bản tin BaamBoo Tra Từ:
Giới thiệu BaamBoo Tra Từ

BaamBoo Tra Từ

BaamBoo Tra Từ là gì?- Các mốc lịch sử của BaamBoo Tra Từ - Thuật ngữ trên BaamBoo Tra Từ - Liên hệ với BaamBoo Tra Từ

Trợ giúp

  • Các câu hỏi thường gặp:
Về BaamBoo Tra Từ - Những gì không phải là cộng đồng của BaamBoo Tra Từ - Về quy định của BaamBoo Tra Từ - Về tính ổn định
  • Hỏi người khác:
Bàn giúp đỡ - Mục Q&A
  • Nguyên tắc viết bài:
Cách trình bày trong BaamBoo-Tra Từ - Mẫu chuẩn soạn thảo trên BaamBoo Tra Từ - Cú pháp soạn bài - Cẩm nang về văn phong.

Cộng đồng

  • Cách trao đổi cộng đồng:
Thảo luận - Những điều nên làm - Những điều nên tránh
  • Các nguyên tắc cộng đồng:
Không công kích cá nhân - Giải quyết mâu thuẫn
Các nội dung đang được thảo luận tại BaamBoo Tra Từ
Thống kê tại BaamBoo Tra Từ

Xem thêm các từ khác

  • Con

    Mục lục 1 Enfant; progéniture; rejeton 2 Petit 3 Je; moi; me (quand on s adresse à ses parents ou à des personnes respectables considérées comme...
  • Con buôn

    (nghĩa xấu) mercanti; commer�ant cupide Bọn con buôn lũng đoạn thị trường les mercantis accaparent le marché con buôn chính trị politicard ;...
  • Con bài

    Carte à jouer (nghĩa bóng) instrument ; âme damnée Tên vua ấy đã trở thành con bài của ngoại bang ce roi est devenu un instrument...
  • Con bé

    (thân mật) fillette; mouflette; gosse; môme; moujingue
  • Con bạc

    Joueur
  • Con bệnh

    Malade
  • Con bọ

    (động vật học) insecte (may, may mặc) bride
  • Con chiên

    (tôn giáo) brebis; ouailles Cha xứ và con chiên le curé et ses ouailles
  • Con cháu

    Descendants; descendance; lignée; postérité Con cháu của Nguyễn Trãi les descendants de Nguyen Trai ông cụ có đông con cháu il avait une...
  • Con chạch

    Levée de terre (pour endiguer l\'eau)
  • Con chạy

    (kĩ thuật) curseur
  • Con chồng

    Les enfants du premier lit
  • Con con

    Xem con
  • Con cái

    Enfants; progéniture Chăm lo giáo dục con cái s\'occuper de l\'éducation de ses enfants Femelle Một cặp động vật , con đực và con cái...
  • Con cóc

    (động vật) crapaud (kỹ thuật) cliquet; encliquetage Con cóc ổ líp encliquetage de roue libre
  • Con côi

    Enfant orphelin
  • Con cúi

    Xem cúi
  • Con cưng

    Enfant favori; chouchou
  • Con cả

    Fils a†né
  • Con cờ

    (đánh bài, đánh cờ) pièces d\'échecs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top