Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dân thợ

(từ cũ, nghĩa cũ) les ouvriers

Xem thêm các từ khác

  • Dân trí

    (từ cũ, nghĩa cũ) degré intellectuel du peuple
  • Dân tuyển

    Élu par le peuple
  • Dân tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) esprit du peuple
  • Dân tình

    Situation du peuple
  • Dân túy

    (chính trị) populiste chủ nghĩa dân túy populisme
  • Dân tộc

    Peuple; nation National; populaire
  • Dân tộc học

    Ethnographie; ethnologie nhà dân tộc học ethnographe, ethnologue%%* Le Vietnam possède l\'un des mélanges ethno-linguistiques les plus complexes...
  • Dân tộc tính

    Caractère national
  • Dân vận

    Agitation et propagande auprès du peuple
  • Dân vệ

    Garde civile
  • Dân đen

    (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) bas peuple; menu peuple; pied-plat; populace
  • Dân đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme taillable et corvéable
  • Dân ước

    (sử học) contrat social
  • Dâng công

    Présenter les résultats glorieux de son travail
  • Dâng sao

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) célébrer le culte des astres (pour conjurer un danger)
  • Dâu bể

    (văn chương) như bể dâu
  • Dâu con

    Bru considérée comme enfant
  • Dâu gia

    Famille alliée (par le mariage)
  • Dâu rượu

    (thực vật học) cirier; myrica họ dâu rượu myricacées
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top