Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

S'écarter

Xem thêm các từ khác

  • libidineux; lubrique, (động vật học) bouc; chèvre, chuồng dê, chèvrerie
  • tante (petite soeur de sa mère), (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang de son père, vous (quand on s'adresse à une petite soeur de sa mère ou...
  • Dì hai

    (từ cũ, nghĩa cũ) deuxième femme de son père
  • Dìm

    xem gim
  • Dìu dặt

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) se succéder
  • Dím

    (động vật học) (cũng nói nhím) porc-épic
  • Dính

    coller; s'agglutiner; adhérer; prendre, gluant; adhésif, dinh dính, (redoublement; sens atténué) légèrement gluant; légèrement adhésif
  • Díu

    (cũng nói nhíu) plisser; froncer, se superposer
  • lacs; lacet; collet (pour prendre certains animaux), sonder, Épier; guetter; détecter, s'amener discrètement, collationner
  • Dòm

    regarder à travers (une fente ou un trou), regarder par curiosité
  • Dòng

    ligne, fil; cours; courant, file, (tôn giáo) ordre, (sinh vật học, sinh lý học) phylum, faire descendre (une corde); (hàng hải) filer
  • (thực vật học) rhamnoneuron
  • Dóa

    (tiếng địa phương, ít dùng) colère (xem nổi dóa)
  • Dóm

    (tiếng địa phương) allumer
  • Dón

    se grumeler
  • proéminent
  • Dông

    orage
  • Dõi

    targette, lignée, suivre, (từ cũ, nghĩa cũ) successif
  • Dõi dõi

    (từ cũ, nghĩa cũ) continuellement
  • Dõng

    (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói lính dõng) milicien (de la haute région du nord-viêtnam)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top