Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dóc tổ

(tiếng địa phương, thông tục) très fanfaron

Xem thêm các từ khác

  • Dót

    Se grumeler
  • Dô-kề

    Jockey
  • Dô nách

    (động vật học) glaréole; courvite
  • Dô ta

    Oh! hisse
  • Dôi

    Excéder
  • Dông bão

    (hàng hải) gros temps
  • Dông dài

    Vagabond; errant nói dông dài pérorer
  • Dông tố

    Orage Colère
  • Dõi theo

    Suivre
  • Dõng dạc

    Solennel et net
  • Dõng lưng

    Qui a les côtes en long; paresseux; fainéant
  • Dù dì

    (động vật học) hibou pêcheur; kétupa
  • Dù rằng

    Bien que; quoique
  • Dù sao

    Malgré tout; de toute fa�on; en tout cas
  • Dù thế nào

    Quoi qu\'il en soit; quoi que; si... que; quelque... que
  • Dùa

    Amasser; réunir en amas
  • Dùi

    Baguette (de tambour) dùi đánh đục đục đánh săng l\'araignée mange la mouche, le lézard mange l\'araignée
  • Dùi cui

    Matraque; gourdin; trique
  • Dùi đục

    Battoir (de menuisier) dùi đục chấm mắm cáy (tục ngữ) fruste; grossier; mal dégrossi
  • Dúm

    (tiếng địa phương) như nhúm (cũng viết rúm) se rider; se rétracter; se recroqueviller (tiếng địa phương) allumer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top