Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Doành

(cũng nói duềnh) (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) ruisseau; cours d'eau

Xem thêm các từ khác

  • Doãi

    Étendre
  • Doãng

    Écarter
  • Du

    (thực vật học) orme họ du ulmacées
  • Du canh

    Mener une vie de cultivateur nomade
  • Du côn

    Malandrin; crapule; canaille; nervi du côn du kề du côn (sens plus accentué)
  • Du cư

    Nomade
  • Du dương

    Mélodieux; harmonieux
  • Du già

    Yoga
  • Du hành

    Voyager du hành vũ trụ voyage spatial; navigation interplanétaire
  • Du hí

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'amuser; se distraire
  • Du học

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire ses études à l\'étranger
  • Du học sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étudiant à l\'étranger
  • Du khách

    Voyageur; touriste
  • Du kí

    Relation de voyage
  • Du kích

    Guérillero; partisan; franctireur; maquisard quân du kích đội du kích guérilla
  • Du lãm

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire une excursion; faire une visite touristique
  • Du lịch

    Voyager en touriste; faire du tourisme khách du lịch touriste
  • Du mục

    Pasteur nomade
  • Du ngoạn

    Visiter en contemplant
  • Du nhập

    Introduire; implanter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top