Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Du già

Yoga

Xem thêm các từ khác

  • Du hành

    Voyager du hành vũ trụ voyage spatial; navigation interplanétaire
  • Du hí

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'amuser; se distraire
  • Du học

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire ses études à l\'étranger
  • Du học sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étudiant à l\'étranger
  • Du khách

    Voyageur; touriste
  • Du kí

    Relation de voyage
  • Du kích

    Guérillero; partisan; franctireur; maquisard quân du kích đội du kích guérilla
  • Du lãm

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire une excursion; faire une visite touristique
  • Du lịch

    Voyager en touriste; faire du tourisme khách du lịch touriste
  • Du mục

    Pasteur nomade
  • Du ngoạn

    Visiter en contemplant
  • Du nhập

    Introduire; implanter
  • Du thuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire des voyages pour parlementer nhà du thuyết diplomate itinérant
  • Du thuyền

    Bateau de plaisance; (sử học) thalamège
  • Du thủ du thực

    Vagabond; qui n\'a ni feu ni lieu
  • Du tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne qui aime à faire des voyages
  • Du xuân

    Se promener pour jouir du printemps cuộc du xuân promenade printanière
  • Du xích

    (kỹ thuật) vernier
  • Du đãng

    Vagabond; galvaudeux; clochard
  • Dua nịnh

    (ít dùng) flatter bassement; flagorner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top