Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Du thủ du thực

Vagabond; qui n'a ni feu ni lieu

Xem thêm các từ khác

  • Du tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) personne qui aime à faire des voyages
  • Du xuân

    Se promener pour jouir du printemps cuộc du xuân promenade printanière
  • Du xích

    (kỹ thuật) vernier
  • Du đãng

    Vagabond; galvaudeux; clochard
  • Dua nịnh

    (ít dùng) flatter bassement; flagorner
  • Dun

    Pousser; précipiter
  • Dung

    (thực vật học) symplocos (từ cũ, nghĩa cũ) grâce de la femme (une des quatre vertus cardinales de la femme de l\'ancien régime: Travail, Grâce,...
  • Dung bào

    (sinh vật học, sinh lý học) lyocyte
  • Dung dăng

    Se prendre par la main tout en se promenant dans la rue (en parlant des enfants) dung dăng dung dẻ dung dăng (sens plus accentué)
  • Dung dị

    (từ cũ, nghĩa cũ) facile; aisé; simple
  • Dung dịch

    (hóa học) solution; dissolution
  • Dung hoà

    Concilier
  • Dung hạnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) grâce et bonne conduite (de la femme)
  • Dung hợp

    (ít dùng) concorder
  • Dung kháng

    (điện học) capacitance
  • Dung lượng

    Capacité; contenance
  • Dung môi

    (hóa học) solvant; dissolvant
  • Dung mạo

    Physionomie
  • Dung nghi

    (ít dùng) attitude sérieuse
  • Dung nham

    (địa lý, địa chất) lave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top