Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Eo

(giải phẩu học) détroit; isthme
Resserré au milieu; rétréci à la ceinture

Xem thêm các từ khác

  • Eo biển

    (địa lý, địa chất) détroit; manche; pas; bras de mer
  • Eo hẹp

    Étroit; étriqué
  • Eo sách

    Tracasser par des exactions
  • Eo sèo

    (cũng viết eo xèo) criailler Faire entendre un brouhaha
  • Eo xèo

    Xem eo sèo
  • Eo éo

    Piailler
  • Eo óc

    Pousser instamment des coquericos (cocoricos)
  • Eo ôi!

    Fi!; pouah!
  • Eo đất

    (địa lý, địa chất) isthme
  • Eo ếch

    Partie inférieure du flanc (au-dessus de la hanche)
  • Faire de la sieste

    ngủ trưa
  • Ga-ma

    (vật lý học) gamma
  • Ga-men

    (cũng nói cạp lồng, cà-mèn) gamelle
  • Ga-ra

    Garage
  • Ga-tô

    Gâteau
  • Gai

    (thực vật học) ramie Hargneux; querelleur Épine; piquant bãi gai épinaie họ gai urticacées gai sốt qui a un peu de fièvre; qui a une sensation...
  • Gai cua

    (thực vật học) argémone
  • Gai dầu

    (thực vật học) chanvre
  • Gai gai

    Xem gai
  • Gai góc

    Épineux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top