Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Góp họ

Payer sa part de la tontine

Xem thêm các từ khác

  • Góp mặt

    Prendre part par sa présence; faire acte de présence
  • Góp nhóp

    (kkẩu ngữ) như góp nhặt
  • Góp nhặt

    Recueillir de-ci de-là
  • Góp phần

    Contribuer à; apporter sa contribution
  • Góp sức

    Apporter le concours de ses efforts
  • Góp vào

    Concourir
  • Góp ý

    Donner son opinion thùng góp ý bo†te à idées
  • Góp điện

    (điện học) collecteur
  • Gót

    Talon
  • Gót ngọc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pas
  • Gót sen

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pas (d\'une belle fille)
  • Gót son

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) talons roses (d\'une belle fille)
  • Gót sắt

    (nghĩa bóng) domination tyrannique (des envahisseurs...)
  • Gót tiên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pas (d\'une belle fille)
  • Gót đầu

    D\'un bout à l\'autre; du commencement à la fin
  • Gô cổ

    Như gô (avec l\'idée de menace)
  • Gông

    Cangue gông đóng tróng mang état de prisonnier
  • Gông cùm

    Cangue et entraves Mettre aux fers
  • Gõ kiến

    (động vật học) pic họ gõ kiến picidés
  • Gùi

    Porter dans une hotte Hotte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top