Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gay gắt

Acerbe; cruel; acrimonieux; incisif; mordant; à lemporte-pièce; vif

Xem thêm các từ khác

  • Gen

    (sinh vật học, sinh lý học) gène
  • Ghe

    (thô tục) vulve (tiếng địa phương) jonque (từ cũ, nghĩa cũ) plusieurs; maint
  • Ghe bầu

    Grosse jonque de mer
  • Ghe chài

    Jonque de pêche
  • Ghe cộ

    (tiếng địa phương) embarcations
  • Ghen

    Jaloux; envieux
  • Ghen ghét

    Ha…r par jalousie; porter envie (à quelqu\'un); jalouser; envier
  • Ghen ngược

    Jalouse de la femme légitime (en parlant d\'une femme de second rang)
  • Ghen tuông

    Jaloux en amour
  • Ghen tị

    Jalouser; envier
  • Ghen tức

    Envieux
  • Ghen ăn

    Envieux d\'un avantage dont jouit un autre
  • Ghi

    Mục lục 1 Grille (d\'un fourneau) 2 Noter; mentionner; enregistrer; pointer; marquer; inscrire; relever 3 Gris 4 (đường sắt) aiguille Grille...
  • Ghi-ta

    (âm nhạc) guitare người chơi ghi-ta guitariste
  • Ghi-đông

    Guidon (de bicyclette, de moto...)
  • Ghi chép

    Prendre note
  • Ghi chú

    Annoter lời ghi chú annotation
  • Ghi công

    Citer
  • Ghi lòng

    Graver au fond du coeur ghi lòng tạc dạ (sens plus fort)
  • Ghi nhận

    Reconna†tre; constater
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top