Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giác kế

(vật lý học) goniomètre

Xem thêm các từ khác

  • Giác mạc

    (giải phẩu học) cornée
  • Giác ngộ

    Prendre conscience; se réveiller
  • Giác nút

    (sinh vật học, sinh lý học) su�oir (động vật học) ventouse
  • Giác quan

    Organe des sens; sens
  • Giác thư

    (ngoại giao) mémorandum
  • Giác độ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như góc độ
  • Giám binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) inspecteur de la milice
  • Giám biên

    (thể dục thể thao) arbitre de touche
  • Giám hiệu

    Direction d\'une école
  • Giám học

    (từ cũ, nghĩa cũ) censeur; directeur des études
  • Giám hộ

    (luật học, pháp lý) tutelle Tuteur
  • Giám khảo

    Examinateur bà giám khảo examinatrice
  • Giám lí

    Dòng giám lí (tôn giáo) méthodisme
  • Giám mã

    (sử học) écuyer
  • Giám mục

    (tôn giáo) évêque chức giám mục épiscopat; dignité épiscopale tòa giám mục évêché
  • Giám ngục

    Surveillant de prison; gardien de prison; geôlier; (nghĩa xấu) garde-chiourme
  • Giám quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) président de la république
  • Giám sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étudiant au collège national
  • Giám sát

    Contrôler; surveiller; superviser viên giám sát contrôleur; surveillant; superviseur
  • Giám thị

    Surveillant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top