Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giáo điều chủ nghĩa

Dogmatiste

Xem thêm các từ khác

  • Giáo đoàn

    (tôn giáo) congrégation
  • Giáo đường

    Maison de Dieu; temple
  • Giáo đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) instruire; donner des le�ons
  • Giáo đầu

    (sân khấu) commencer une pièce de théâtre par un prologue Annoncer préalablement
  • Giáo đồ

    Fidèle; adepte
  • Giáp

    Mục lục 1 Division d\'un hameau 2 Premier signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) 3 Espace de douze années lunaires 4 (từ cũ, nghĩa...
  • Giáp binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldats cuirassés
  • Giáp bảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) docteur
  • Giáp chiến

    S\'affronter côte à côte
  • Giáp công

    Attaquer des deux côtés à la fois ba mũi giáp công attaque simultanée de trois côtés
  • Giáp giới

    Limitrophe; frontalier
  • Giáp hạt

    (époque) de transition entre deux moissons
  • Giáp lai

    Dấu giáp lai tampon interposé (entre deux pages d\'un registre...)
  • Giáp lá cà

    Corps à corps
  • Giáp mặt

    Face à face; tête à tête
  • Giáp năm

    Les derniers jours de l\'année
  • Giáp ranh

    Limitrophe
  • Giáp sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) cuirassier
  • Giáp trạng

    Tuyến giáp trạng (giải phẩu học) glande thyro…de
  • Giáp trận

    Entrer en lutte; entrer en guerre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top