Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gia phổ

Như gia phả

Xem thêm các từ khác

  • Gia quan

    (từ cũ, nghĩa cũ) âge de la puberté
  • Gia quyến

    Membres de la famille
  • Gia súc

    Animaux domestiques
  • Gia sư

    Précepteur de famille
  • Gia sản

    Patrimoine familial; biens de la famille
  • Gia số

    (toán học) incrément
  • Gia thanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) bon renom de la famille; bonne réputation de la famille
  • Gia thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gens de la famille; parenté
  • Gia thân

    (từ cũ, nghĩa cũ) renforcer l\'intimité
  • Gia thất

    (từ cũ, nghĩa cũ) ménage thành gia thất (trang trọng) se marier
  • Gia thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) prestige de la famille
  • Gia tiên

    Ancêtres
  • Gia truyền

    Héréditaire; transmis de père en fils
  • Gia trưởng

    Qui manque de libéralisme; autoritaire Pater familias; patriarche chế độ gia trưởng patriarcat
  • Gia trạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitation
  • Gia trọng

    Augmentation de la pesanteur (luật học, pháp lý) aggraver tình tiết gia trọng circonstances aggravantes
  • Gia tài

    Héritage Fortune; biens
  • Gia tâm

    Prêter une plus grande attention à
  • Gia tăng

    Augmenter; renforcer; redoubler
  • Gia tư

    Situation de fortune; fortune
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top