Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gian tâm thu

(sinh vật học, sinh lý học) intersystole

Xem thêm các từ khác

  • Gian xương

    (giải phẩu học) interosseux
  • Gian xảo

    Véreux et perfide
  • Gian ác

    Malhonnête et méchant, scélérat
  • Gian địa cực

    Interpolaire
  • Gian địa tầng

    (địa lý, địa chất) interstratifié
  • Gian đốt

    (thực vật học) internodal
  • Giang

    Như dang S\'exposer (au soleil)
  • Giang biên

    (từ cũ, nghĩa cũ) bord d\'une rivière
  • Giang hà

    (từ cũ, nghĩa cũ) cours d eau; fleuves et rivières; réseau hydrographique
  • Giang hồ

    D\'humeur aventurière Xem gái giang hồ
  • Giang khê

    (từ cũ, nghĩa cũ) rivière et ruisseau
  • Giang khúc

    Bief d\'une rivière
  • Giang khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) embouchure d\'un fleuve
  • Giang mai

    (y học) syphilis; (thông tục) vérole ám ảnh sợ giang mai syphilophobie
  • Giang mai học

    (y học) syphiligraphie nhà giang mai học syphiligraphe
  • Giang san

    Như giang sơn
  • Giang sơn

    (văn chương) pays natal
  • Giang tân

    (từ cũ, nghĩa cũ) rive; berge de la rivière
  • Giang đình

    (từ cũ, nghĩa cũ) kiosque au bord d une rivière
  • Gianh

    (cũng nói tranh) (thực vật học) herbe à paillote Pièce de couverture en chaume tắt đèn nhà ngói như nhà gianh la nuit, tous les chats...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top