Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giao tiếp

Être en relation avec; se mettre en rapport avec

Xem thêm các từ khác

  • Giao tranh

    Livrer bataille; engager le combat
  • Giao trùng

    (sinh vật học, sinh lý học) gamozo…de
  • Giao tuyến

    (toán học) ligne d\'intersection
  • Giao tế

    Relation avec les hôtes étrangers; réception des hôtes étrangers chi phí giao tế frais de représentation
  • Giao tử

    (sinh vật học, sinh lý học) gamète
  • Giao tử bào

    (sinh vật học, sinh lý học) gamétocyte
  • Giao tử nang

    (sinh vật học, sinh lý học) gamétange
  • Giao tử thể

    (sinh vật học, sinh lý học) gamétophyte
  • Giao vĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'accoupler (en parlant des oiseaux)
  • Giao điểm

    (toán học) point d intersection; point de section
  • Giao đàm

    (ít dùng) entrer en conversation
  • Giao đàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) esplanade du culte du ciel
  • Giao ước

    S\'engager
  • Giau giảu

    Xem giảu
  • Gieo

    Mục lục 1 Semer; ensemencer 2 Jeter 3 Répandre 4 Faire tomber sur Semer; ensemencer Jeter Répandre Faire tomber sur
  • Gieo cầu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) choisir un prétendant
  • Gieo lại

    (nông nghiệp) remblaver
  • Gieo neo

    Pénible et difficile
  • Gieo quẻ

    Jeter des sapèques pour consulter l\'oracle
  • Gieo rắc

    Semer; jeter; répandre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top