Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gieo neo

Pénible et difficile

Xem thêm các từ khác

  • Gieo quẻ

    Jeter des sapèques pour consulter l\'oracle
  • Gieo rắc

    Semer; jeter; répandre
  • Gieo trồng

    Semer et planter; cultiver
  • Gieo vần

    Rimer; versifier
  • Gio

    (variante phonétique de tro) cendre
  • Gioi

    (thực vật học) (cũng viết roi) jambosier; jamerosier; jambose; pomme de rose
  • Gion giỏn

    Avec volubilité; d\'une manière volubile
  • Giong

    Mục lục 1 Branchages de bambou 2 (tiếng địa phương) lit de planches 3 Conduire; mener 4 Tendre; dresser 5 Filer Branchages de bambou (tiếng...
  • Giong buồm

    (hàng hải) tendre les voiles; faire voile; cingler
  • Giong ruổi

    (cũng viết rong ruổi) poursuivre son chemin
  • Gip

    Jeep
  • Giu

    Pousser
  • Giu giú

    (cũng viết ru rú) ne pas quitter (quelque lieu); vivre confiné (quelque part)
  • Giua

    (cũng viết rua) faire des jours
  • Giun

    (động vật học) ver con giun xéo lắm cung quằn une fourmi elle-même a sa colère; il n\'est si bon cheval qui ne bronche
  • Giun chỉ

    (động vật học) filaire bệnh giun chỉ (y học) filariose
  • Giun cát

    (động vật học) arénicole
  • Giun giẹp

    (động vật học) plathelminthe
  • Giun kim

    (động vật học) oxyure bệnh giun kim (y học) oxyurose
  • Giun lươn

    (thú y học) strongyle (nông nghiệp) tylenchus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top