Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giun chỉ

(động vật học) filaire
bệnh giun chỉ
(y học) filariose

Xem thêm các từ khác

  • Giun cát

    (động vật học) arénicole
  • Giun giẹp

    (động vật học) plathelminthe
  • Giun kim

    (động vật học) oxyure bệnh giun kim (y học) oxyurose
  • Giun lươn

    (thú y học) strongyle (nông nghiệp) tylenchus
  • Giun móc

    (động vật học) ankylostome; uncinaire bệnh giun móc (y học) ankylostomiase; ankylostomose; ankylostomasie; uncinariose
  • Giun móc câu

    Như giun móc
  • Giun nhiều tơ

    (động vật học) polychète
  • Giun que

    (động vật học) rhabditis
  • Giun sán

    (y học) helminthe bệnh giun sán helminthiase
  • Giun tròn

    (động vật học) nématode ngành giun tròn némathelminthes
  • Giun tóc

    (động vật học) trichocéphale bệnh giun tóc (y học) trichocéphalose
  • Giun vòi

    (động vật học) némertien
  • Giun xoắn

    (động vật học) trichine bệnh giun xoắn (y học) trichinose bị giun xoắn trichiné
  • Giun ít tơ

    (động vật học) oligochète
  • Giun đũa

    (động vật học) ascaris; ascaride bệnh giun đũa (y học) ascaridiose; lombricose
  • Giun đất

    (động vật học) ver de terre; lombric có dạng giun đất lombrico…de
  • Giun đốt

    (động vật học) annélide
  • Giun ống

    (động vật học) tubifex
  • Giuộc

    Puisoir; pucheux
  • Già câng

    Như già cấc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top