Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hàm súc

Riche en idées; condensé
(triết học) prégnant

Xem thêm các từ khác

  • Hàm số

    (toán học) fonction
  • Hàm thụ

    Par correspondance
  • Hàm tiếu

    Qui commence à s\'épanouir
  • Hàm ân

    Être reconnaissant (à quelqu\'un) d\'un bienfait
  • Hàm ý

    Sous-entendre
  • Hàm ếch

    (giải phẩu học) palais Vo‰te palatine
  • Hàn gia

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) mon humble demeure
  • Hàn gắn

    Réparer; ressouder
  • Hàn huyên

    S\'échanger des propos intimes (après une longue séparation)
  • Hàn khẩu

    Boucher une brèche dans une digue
  • Hàn luật

    Prosodie de Han Thuyên (sous la dynastie des Trân)
  • Hàn lâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre académique de mandarinat
  • Hàn mặc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lettres; littérature
  • Hàn nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre
  • Hàn rèn

    (kỹ thuật) corroyer
  • Hàn sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre; élève pauvre
  • Hàn the

    (hóa học) borax
  • Hàn thử biểu

    (từ cũ, nghĩa cũ) thermomètre
  • Hàn thực

    (từ cũ, nghĩa cũ) repas froid tết hàn thực (từ cũ, nghĩa cũ) fête du troisième jour du troisième mois lunaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top