Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hôm nào

Quel jour
Tous les jours

Xem thêm các từ khác

  • Hôm này

    le jour prochain; le jour qui viendra
  • Hôn

    (động vật học, tiếng địa phương) trionyx, baiser; embrasser
  • Hôn thư

    acte de mariage
  • Hông

    marmite à fond percé de trous (pour faire cuire du riz gluant à la vapeur), hanche
  • Hõm

    creux; cave; rentré; enfoncé
  • Hùa

    faire chorus; suivre aveuglément
  • Hùn

    mettre en commun, exciter; provoquer; pousser
  • Hùng

    (mỉa mai) brave; chevaleresque, người hùng, matamore; un don quichotte
  • tant que; chaque fois que; si
  • Húng

    (thực vật học) basilic
  • Húng hắng

    húng hắng ho toussoter, sự húng hắng ho toussotement
  • Hăm

    (y học) intertrigo, vingt, menacer
  • Hăm hở

    avec ardeur; avec élan; avec entrain
  • Hăng

    fort, impétueux; fougueux; ardent
  • Hăng hái

    ardent; enthousiaste; vif
  • cruche
  • Hũm

    creux; excavation
  • faire sécher à la flamme; réchauffer (ses mains...) à la flamme, flamber; gazer
  • Hơ hớ

    dans sa pleine fra†cheur
  • Hơi

    gaz; vapeur; fumée; exhalaison; émanation; effluve; haleine, odeur, (nghĩa bóng) souffle, haleine, un peu; légèrement; faiblement; assez; un petit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top