Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Húng hắng

Húng hắng ho toussoter
Sự húng hắng ho toussotement

Xem thêm các từ khác

  • Hăm

    (y học) intertrigo, vingt, menacer
  • Hăm hở

    avec ardeur; avec élan; avec entrain
  • Hăng

    fort, impétueux; fougueux; ardent
  • Hăng hái

    ardent; enthousiaste; vif
  • cruche
  • Hũm

    creux; excavation
  • faire sécher à la flamme; réchauffer (ses mains...) à la flamme, flamber; gazer
  • Hơ hớ

    dans sa pleine fra†cheur
  • Hơi

    gaz; vapeur; fumée; exhalaison; émanation; effluve; haleine, odeur, (nghĩa bóng) souffle, haleine, un peu; légèrement; faiblement; assez; un petit...
  • Hơi hơi

    xem hơi
  • Hơi đâu

    pas la peine
  • Hơn

    plus; mieux; davantage, (âm nhạc) piu, surpasser; dépasser; l'emporter sur; être supérieur, con hơn cha là nhà có phúc, bien heureuse la famille...
  • Hơn hớn

    joyeux; jovial
  • gâté; vilain; vicieux, gâté; ab†mé; détérioré, (ít dùng) faux
  • Hưng hửng

    xem hửng
  • Hưng thần

    (dược học) psychoanaleptique
  • Hương

    parfum; senteur; fragrance; arôme, encens
  • Hương hoả

    (từ cũ, nghĩa cũ) culte des ancêtres, part de l'héritage réservée au culte des ancêtres
  • Hương quản

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit (dans le sud de l'ancien viêtnam)
  • Hương đảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitants d'un même village
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top