Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hôm xưa

(tiếng địa phương) avant-hier
Un jour du passé

Xem thêm các từ khác

  • Hôn hít

    (thân mật) baisoter; bécoter
  • Hôn lễ

    Noces; cérémonie de mariage
  • Hôn mê

    Stupide; borné (y học) qui est dans le coma; comateux (y học) coma
  • Hôn nhân

    Mariage; union chế độ hôn nhân régime matrimonial
  • Hôn nhật

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour de noces
  • Hôn phối

    (ít dùng) mariage
  • Hôn quân

    Roi abruti; mauvais souverain
  • Hôn thú

    Như hôn nhân
  • Hôn ám

    (ít dùng) sombre; obscur Abruti
  • Hôn ước

    Contrat de mariage
  • Hông hốc

    Xem hốc
  • (động vật học) xem chim hù
  • Hù dọa

    Menacer; intimider par des menaces
  • Hùm

    (động vật học) tigre miệng hùm nọc rắn endroit dangereux; lieu mal famé
  • Hùm beo

    Tigre et panthère; bêtes féroces (nghĩa bóng) personnes cruelles
  • Hùn vốn

    (thương nghiệp) commanditer hội buôn hùn vốn société en commandite
  • Hùng biện

    Éloquent; chrysologue; chrysostome
  • Hùng cường

    Puissant
  • Hùng cứ

    Occuper en souverain; régner sur
  • Hùng dũng

    Brave; vaillant; plein de vaillance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top