Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hưng thần

(dược học) psychoanaleptique

Xem thêm các từ khác

  • Hương

    parfum; senteur; fragrance; arôme, encens
  • Hương hoả

    (từ cũ, nghĩa cũ) culte des ancêtres, part de l'héritage réservée au culte des ancêtres
  • Hương quản

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit (dans le sud de l'ancien viêtnam)
  • Hương đảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitants d'un même village
  • Hướng

    orienter, se tourner vers; être exposé à; s'orienter vers; se porter vers, sens; direction; orientation
  • Hường

    (tiếng địa phương) như hồng
  • Hưởng

    jouir; bénéficier
  • Hạ

    Été, baisser; abaisser; rabaisser; descendre, réduire; fléchir, (quân sự) enlever, battre; gagner, prendre; lancer, poser, inférieur
  • Hạ cố

    daigner; condescendre
  • Hạ cờ

    amener les couleurs; amener pavillon
  • Hạ hồi

    (ít dùng) chapitre suivant, hạ hồi phân giải, on verra la suite de l'intrigue au chapitre suivant; (nghĩa bóng) on verra après
  • Hạ mã

    (từ cũ, nghĩa cũ) descendre du cheval
  • Hạ thổ

    mettre en terre; enterrer
  • Hạ thử

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaleur d'été
  • Hạ tiện

    bas; vil, điều hạ tiện, bassesse; vilenie
  • Hạ tầng

    (ít dùng) bas étage, nói tắt của hạ tầng cơ sở, hạ tầng cơ sở cơ sở hạ tầng, (kinh tế, tài chính) infrastructure
  • Hạ từ

    (ít dùng, văn chương) s'humilier à parler
  • Hạch

    (giải phẩu học) ganglion, (thực vật học) noyau, (địa lý, địa chất) nodule, (thực vật học) sclérote (de champignon), (từ cũ,...
  • Hại

    nuisible; préjudiciable, méfait; dégât; dommage; préjudice
  • Hạn

    délai; terme; échéance, limite, fixer un délai, Événement climatérique; malheur, climatérique, sécheresse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top