Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hươu

(động vật học) cerf
họ hươu
cervidés

Xem thêm các từ khác

  • Hươu cao cổ

    (động vật học) girafe
  • Hươu sao

    (động vật học) cerf axis; pseudaxis
  • Hướng cách

    (ngôn ngữ học) latif
  • Hướng dương

    (thực vật học) soleil; tournesol; girasol; hélianthe (thực vật học) héliotropique
  • Hướng dẫn

    Guider; diriger; conduire; (y học) prescrire
  • Hướng lại

    (ít dùng) depuis toujours
  • Hướng màu

    (sinh vật học, sinh lý học) chromotropique tính hướng màu chromotropisme
  • Hướng nghiệp

    Orientation professionnelle
  • Hướng ngoại

    (thực vật học) extrorse
  • Hướng ngã

    (tâm lý học) introverti sự hướng ngã introversion
  • Hướng nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) thermotropique tính hướng nhiệt thermotropisme
  • Hướng nhật

    (thực vật học) (cũng nói hướng dương) héliotropique tính hướng nhật héliotropisme
  • Hướng quang

    Tính hướng quang (thực vật học) phototropisme
  • Hướng tâm

    (vật lý học) centripète
  • Hướng điện

    Tính hướng điện galvanotropisme (thực vật học)
  • Hướng đạo

    (ít dùng) indiquer la bonne voie; diriger vers le bon chemin; guider Scout
  • Hướng đạo sinh

    Scout hướng đạo sinh thanh niên routier
  • Hướng địa

    (thực vật học) géotropique tính hướng địa géotropisme
  • Hướng động

    (thực vật học) tropisme
  • Hưởng lạc

    (nghĩa xấu) ne songer qu\'aux jouissances matérielles; rechercher les plaisirs de la vie chủ nghĩa hưởng lạc sybaritisme; épicurisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top