Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hượm

(cũng nói gượm) attendre un instant
(đánh bài, đánh cờ) demander à refaire un coup (d'échecs)

Xem thêm các từ khác

  • Hạ buồm

    (hàng hải) amener les voiles; caler les voiles
  • Hạ bán niên

    (từ cũ, nghĩa cũ) deuxième semestre
  • Hạ bì

    (giải phẩu học) hypoderme
  • Hạ bút

    Se mettre à écrire
  • Hạ bệ

    (thân mật) limoger; destituer
  • Hạ bộ

    (đùa cợt, hài hước) parties sexuelles (de l homme)
  • Hạ cam

    (y học) chancre mou; chancrelle
  • Hạ chí

    (thiên văn học) solstice d\'été
  • Hạ cánh

    (hàng không) atterrir; apponter
  • Hạ công

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrer la victoire
  • Hạ cấp

    Subalterne; subordonné
  • Hạ du

    Basse région
  • Hạ giá

    Diminuer le prix; réduire le prix; baisser le prix Dévaloriser (une monnaie) (nghĩa bóng) déconsidérer; dépriser; dénigrer; déprécier; rabaisser
  • Hạ giọng

    Baisser la voix, baisser le ton
  • Hạ giới

    Ici-bas; ce bas monde
  • Hạ huyền

    Dernier quartier (de la lune) tuần trăng hạ huyền décours; décro†t
  • Hạ khô thảo

    (thực vật học) prunella
  • Hạ lưu

    Aval (từ cũ, nghĩa cũ) basse condition sociale
  • Hạ lệnh

    Donner l\'ordre
  • Hạ màn

    (sân khấu) baisser le rideau (nghĩa bóng) prendre fin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top