Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạ bộ

(đùa cợt, hài hước) parties sexuelles (de lhomme)

Xem thêm các từ khác

  • Hạ cam

    (y học) chancre mou; chancrelle
  • Hạ chí

    (thiên văn học) solstice d\'été
  • Hạ cánh

    (hàng không) atterrir; apponter
  • Hạ công

    (từ cũ, nghĩa cũ) célébrer la victoire
  • Hạ cấp

    Subalterne; subordonné
  • Hạ du

    Basse région
  • Hạ giá

    Diminuer le prix; réduire le prix; baisser le prix Dévaloriser (une monnaie) (nghĩa bóng) déconsidérer; dépriser; dénigrer; déprécier; rabaisser
  • Hạ giọng

    Baisser la voix, baisser le ton
  • Hạ giới

    Ici-bas; ce bas monde
  • Hạ huyền

    Dernier quartier (de la lune) tuần trăng hạ huyền décours; décro†t
  • Hạ khô thảo

    (thực vật học) prunella
  • Hạ lưu

    Aval (từ cũ, nghĩa cũ) basse condition sociale
  • Hạ lệnh

    Donner l\'ordre
  • Hạ màn

    (sân khấu) baisser le rideau (nghĩa bóng) prendre fin
  • Hạ mình

    Se rabaisser; se ravaler
  • Hạ nang

    (giải phẩu học) scrotum
  • Hạ nghị sĩ

    Député
  • Hạ nghị viện

    (chính trị) chambre des députés (en France); chambre basse; chambre des communes (en Angleterre)
  • Hạ nguyên tử

    (vật lý học) subatomique
  • Hạ ngục

    Mettre en prison; emprisonner; incarcérer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top