Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạ nghị viện

(chính trị) chambre des députés (en France); chambre basse; chambre des communes (en Angleterre)

Xem thêm các từ khác

  • Hạ nguyên tử

    (vật lý học) subatomique
  • Hạ ngục

    Mettre en prison; emprisonner; incarcérer
  • Hạ nhiệt

    (y học) fébrifuge
  • Hạ phách

    Bộ hạ phách infradyne (de radio)
  • Hạ sách

    Moyen à quoi on a recours faute de mieux; pis-aller
  • Hạ sát

    Tuer
  • Hạ sĩ

    (quân sự) caporal (hàng hải) quartier-ma†tre
  • Hạ sĩ quan

    (quân sự) sous-officier
  • Hạ sơn

    (từ cũ, nghĩa cũ) descendre de la montagne
  • Hạ sốt

    (y học) antifébrile; antipyrétique
  • Hạ thuỷ

    Mettre à flot; lancer (un navire) lễ hạ thuỷ cérémonie de la mise à flot (d\'un navire); cérémonie du lancement (d\'un navire)
  • Hạ thấp

    Baisser; abaisser
  • Hạ thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble sujet (terme employé par un mandarin en s\'adressant au roi)
  • Hạ thế

    Ici-bas; le bas monde; le monde terrestre
  • Hạ thọ

    Fête en l\'honneur d\'une personne sexagénaire
  • Hạ thủ

    Assassiner
  • Hạ trần

    Lễ Hạ trần (tôn giáo) Pentecôte
  • Hạ tuần

    Dernière décade (d\'un mois); fin (d\'un mois)
  • Hạ tình

    (ít dùng, văn chương) exprimer ses sentiments
  • Hạ tần

    (vật lý học) basse fréquence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top