Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạ cờ

Amener les couleurs; amener pavillon

Xem thêm các từ khác

  • Hạ hồi

    (ít dùng) chapitre suivant, hạ hồi phân giải, on verra la suite de l'intrigue au chapitre suivant; (nghĩa bóng) on verra après
  • Hạ mã

    (từ cũ, nghĩa cũ) descendre du cheval
  • Hạ thổ

    mettre en terre; enterrer
  • Hạ thử

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaleur d'été
  • Hạ tiện

    bas; vil, điều hạ tiện, bassesse; vilenie
  • Hạ tầng

    (ít dùng) bas étage, nói tắt của hạ tầng cơ sở, hạ tầng cơ sở cơ sở hạ tầng, (kinh tế, tài chính) infrastructure
  • Hạ từ

    (ít dùng, văn chương) s'humilier à parler
  • Hạch

    (giải phẩu học) ganglion, (thực vật học) noyau, (địa lý, địa chất) nodule, (thực vật học) sclérote (de champignon), (từ cũ,...
  • Hại

    nuisible; préjudiciable, méfait; dégât; dommage; préjudice
  • Hạn

    délai; terme; échéance, limite, fixer un délai, Événement climatérique; malheur, climatérique, sécheresse
  • Hạn vận

    rime fixée d'avance
  • Hạng

    classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité, (thể dục thể thao) poids
  • Hạng bình

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention assez bien
  • Hạng thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention passable
  • Hạnh

    (thực vật học) amandier; amande, (ít dùng) bonne conduite
  • Hạnh nhân

    amande, (y học) amygdale
  • Hạnh đào

    (thực vật học) amandier; amande
  • Hả

    content; satisfait, Éventé; cassé, quoi? comment? hein? hein?
  • Hả hơi

    s'éventer
  • Hải lí

    lieue marine; mile marin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top