Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hận thù

Rancune; ressentiment

Xem thêm các từ khác

  • Hập

    humide et étouffant
  • Hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) reine, de derrière; postérieur, généreux; abondant, bon coeur, (từ cũ, nghĩa cũ) célébration de l'anniversaire de la...
  • Hậu báo

    (ít dùng) rendre compte ultérieurement
  • Hậu cần

    (quân sự) service de l'arrière
  • Hậu đãi

    bien accueillir; traiter généreusement
  • Hậu đại

    (ít dùng) les siècles postérieurs; la postérité
  • Hậu đội

    arrière-garde
  • Hắc

    (ít dùng) noir, Âcre, sévère; dur, (thông tục) difficile
  • Hắn

    lui; il; le
  • Hắt

    jeter; rejeter; flaquer
  • Hằm hè

    prêt à (entrer en lutte)
  • Hằm hằm

    renfrogné; rechigné; en colère
  • Hằn

    marque; empreinte; zébrure
  • Hằn học

    haineux; fielleux
  • Hằn thù

    rancunier; vindicatif; haineux
  • Hằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng; chị hằng, habituellement; souvent, chaque; tous les
  • Hằng nga

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune
  • Hằng tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étoile fixe
  • Hằng tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) généreux
  • Hẳn

    certainement; sans doute; assurément; s‰rement, définitivement; nettement; radicalement; carrément
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top