Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hốc xì

Như hốc (sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Hối cải

    Venir à résipiscence sự hối cải résipiscence
  • Hối hả

    S\'empresser; se hâter; s\'affairer
  • Hối lỗi

    Se repentir; s\'en mordre les lèvres
  • Hối lộ

    Corrompre
  • Hối phiếu

    (thương nghiệp) lettre de change; traite
  • Hối quá

    Se repentir d\'avoir commis une faute
  • Hối tiếc

    Regretter
  • Hối đoái

    (kinh tế, tài chính) change
  • Hống hách

    Arrogant; autoritaire; impérieux
  • Hốt hoảng

    Affolé; effaré làm hốt hoảng affoler; affolant; effarer; effarant
  • Hốt nhiên

    Brusquement; tout d\'un coup; soudainement
  • Hốt thuốc

    Composer un remède (avec des médicaments végétaux)
  • Hồ chi

    (thực vật học) lespedeza
  • Hồ cầm

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) guitare des Hô
  • Hồ dễ

    Il n\'est point facile Hồ dễ gặp được người có phẩm giá như anh ấy il n\'est point facile de rencontrer une personne de sa valeur
  • Hồ hải

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) qui aime l aventure; aventurier
  • Hồ hởi

    Gaiement; en bonne disposition; avec entrain
  • Hồ khẩu

    (từ cũ, nghĩa cũ) subsister
  • Hồ li

    (từ cũ, nghĩa cũ) renard
  • Hồ nghi

    Soup�onner; se méfier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top