Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồi ức

Réminiscence; souvenir

Xem thêm các từ khác

  • Hồn bạch

    (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) effigie du défunt (tréssé en soie blanche)
  • Hồn hậu

    Simple et généreux
  • Hồn nhiên

    Naturel et spontané; na…f
  • Hồn phách

    Âme; esprit không còn hồn phách nào perdre tous ses esprits; avoir grand-peur
  • Hồn thơ

    Inspiration poétique
  • Hồn vía

    Như hồn phách
  • Hồng bì

    (thực vật học) wampi
  • Hồng bạch

    (thực vật học) rose blanche
  • Hồng chủng

    (ít dùng) race rouge
  • Hồng cầu

    (sinh vật học, sinh lý học) globule rouge; hématie; érythrocyte ăn hồng cầu (y học) hématophage
  • Hồng diệp

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) entremetteuse; intermédiaire dans les intrigues d\'amour hồng diệp xích thằng union grâce au travail de...
  • Hồng hoa

    (thực vật học; dược học) carthame
  • Hồng hoàng

    (động vật học) calao (địa lý, địa chất) (cũng nói hùng hoàng) réalgar
  • Hồng huyết cầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hồng cầu
  • Hồng hào

    Vermeil
  • Hồng hạc

    (động vật học) flamant họ hồng hạc phénicoptéridés
  • Hồng kì

    Drapeau rouge; drapeau de la révolution
  • Hồng lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme Demeure des chanteuses; lieu de plaisir
  • Hồng lô

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre honorifique (du quatrième ou cinquième degré de la hiérarchie mandarinale)
  • Hồng lựu

    Ngọc hồng lựu grenat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top