Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồng kì

Drapeau rouge; drapeau de la révolution

Xem thêm các từ khác

  • Hồng lâu

    (từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme Demeure des chanteuses; lieu de plaisir
  • Hồng lô

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre honorifique (du quatrième ou cinquième degré de la hiérarchie mandarinale)
  • Hồng lựu

    Ngọc hồng lựu grenat
  • Hồng mao

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) plume d\'oie sauvage nhẹ tựa hồng mao très léger
  • Hồng ngoại

    (vật lý học) infrarouge
  • Hồng ngâm

    Kaki macéré
  • Hồng nhan

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) joues roses; belle jeune fille; beauté
  • Hồng nhung

    Rose velue
  • Hồng nương

    Xem cá hồng nương
  • Hồng phúc

    Grand bonheur
  • Hồng quân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le soleil; le Créateur Armée rouge; armée soviétique; les soldats soviétiques
  • Hồng sắc

    Gỗ hồng sắc bois de couleur plus ou moins rose (de deuxième qualité)
  • Hồng thuỷ

    Déluge
  • Hồng thập tự

    Croix-Rouge
  • Hồng trần

    Cõi hồng trần (từ cũ, nghĩa cũ) vie terrestre pleine d\'amertumes
  • Hồng tâm

    (quân sự) point noir au centre de la cible
  • Hồng tích

    (địa lý, địa chất) diluvium
  • Hồng tước

    (động vật học) roitelet
  • Hồng vận

    Bonne chance; chance
  • Hồng xiêm

    (thực vật học) sapotier; sapotillier; sapotille họ hồng xiêm sapotacées
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top