Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hộc máu

Rendre le sang par la bouche
À grand-peine

Xem thêm các từ khác

  • Hộc tốc

    Précipitamment; en toute hâte; dare-dare
  • Hội buôn

    Société de commerce; gilde; guilde
  • Hội báo

    Xem hội ý hội ý hội báo hội ý hội ý
  • Hội chùa

    Fête de la pagode
  • Hội chẩn

    (y học) diagnostiquer collectivement; diagnostiquer en commun; consulter
  • Hội chợ

    Foire; kermesse; fête foraine
  • Hội chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d\'une corporation
  • Hội chứng

    (y học) syndrome
  • Hội diễn

    Festival
  • Hội giác

    (triết học) appréhension
  • Hội giảng

    Fête de démonstration des cours (des enseignants)
  • Hội hoạ

    =====Peinture%%* Peinture vietnamienne La peinture sur soie a longtemps été le domaine réservé de calligraphes lettrés qui aimaient peindre la nature....
  • Hội hè

    Festivités
  • Hội kiến

    Avoir une entrevue avec cuộc hội kiến entrevue
  • Hội kín

    (chính trị) société secrète
  • Hội nghị

    Congrès; conférence; forum
  • Hội nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat au concours national
  • Hội ngộ

    Se rencontrer
  • Hội quán

    (từ cũ, nghĩa cũ) siège social (d\'une association); foyer
  • Hội sở

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hội quán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top