Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hữu ái

Tình hữu ái amitié

Xem thêm các từ khác

  • Hữu ích

    Utile
  • Hữu ý

    Intentionnel; voulu; qui est fait sciemment
  • I-nốc

    (kỹ thuật) acier inoxydable
  • I-ốt

    (hóa học) iode cồn i-ốt alcool iodé
  • I tờ

    Première le�on d\'alphabet En être à l\'alphabet de
  • Im

    Immobile; sans mouvement Silencieux Silence!
  • Im bẵng

    Sans aucune nouvelle depuis un certain temps
  • Im bặt

    Cesser complètement de pleurer (de crier) Se taire absolument
  • Im gió

    (hàng hải) arrêt du vent; accalmie
  • Im lìm

    En silence
  • Im lặng

    Silencieux; coi Silence Se taire
  • Im mồm

    Tais-toi!; pas de commentaire! ta gueule!
  • Im trời

    Temps calme
  • Im đi

    Tais-toi! pas de commentaire! ta gueule!
  • Im ả

    En toute quiétude; en toute tranquillité
  • Im ắng

    Sans aucun bruit
  • Im ỉm

    Ne pas souffler mot
  • In

    Imprimer; tirer Ressemblant
  • In hình

    Se profiler
  • In hệt

    Tout à fait ressemblant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top