Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

I tờ

Première le�on d'alphabet
En être à l'alphabet de

Xem thêm các từ khác

  • Im

    Immobile; sans mouvement Silencieux Silence!
  • Im bẵng

    Sans aucune nouvelle depuis un certain temps
  • Im bặt

    Cesser complètement de pleurer (de crier) Se taire absolument
  • Im gió

    (hàng hải) arrêt du vent; accalmie
  • Im lìm

    En silence
  • Im lặng

    Silencieux; coi Silence Se taire
  • Im mồm

    Tais-toi!; pas de commentaire! ta gueule!
  • Im trời

    Temps calme
  • Im đi

    Tais-toi! pas de commentaire! ta gueule!
  • Im ả

    En toute quiétude; en toute tranquillité
  • Im ắng

    Sans aucun bruit
  • Im ỉm

    Ne pas souffler mot
  • In

    Imprimer; tirer Ressemblant
  • In hình

    Se profiler
  • In hệt

    Tout à fait ressemblant
  • In li-tô

    Như in đá
  • In máy

    (cũng như in ti-pô) typographie
  • In như

    Semblable
  • In nắng

    Héliographie
  • In nổi

    Anaglyptique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top