Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoàng

(từ cũ, nghĩa cũ) prince
Phénix femelle (xem phượng hoàng)

Xem thêm các từ khác

  • Hoàng bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau royal
  • Hoàng đạo

    (thiên văn học) écliptique
  • Hoàng đản

    (y học) ictère
  • Hoá

    (nói tắt của hoá học) chimie, changer en; se transformer en; se muer en, devenir, (cũng nói goá) veuf, (nông nghiệp) en friche
  • Hoá hợp

    (hóa học) combiner, sự hoá hợp, combinaison
  • Hoá lí

    physico-chimique
  • Hoá phân

    analyse chimique
  • Hoá tính

    (hóa học) propriété chimique
  • Hoá đá

    pétrifier, sự hoá đá, pétrification
  • Hoá đơn

    (thương nghiệp) facture
  • Hoãn

    ajourner; différer; proroger; reculer; retarder; renvoyer; suspendre
  • Hoăng

    mùi thối hoăng odeur fétide qui se répand
  • Hoăng hoắc

    nói tắt là hoăng (sens plus fort)
  • Hoạ

    malheur; calamité; fléau, dessiner; peindre, (ít dùng) dessin; peinture, répondre à un poème par un autre sur les mêmes rimes, (âm nhạc) jouer...
  • Hoạ công

    (từ cũ, nghĩa cũ) dessinateur
  • Hoạ hoằn

    rarement; à de rares occasions
  • Hoạ mi

    (động vật học) garrulaxe
  • Hoạ phẩm

    peinture; tableau
  • Hoạ vần

    répondre à un poème par un autre sur les mêmes rimes
  • Hoạ vận

    như họa vần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top