Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ho he

Avoir une velléité de réaction

Xem thêm các từ khác

  • Ho hen

    Qui souffre de la toux
  • Ho khan

    (y học) toux sèche
  • Ho lao

    Tuberculose người ho lao tuberculeux
  • Hoa

    hoa tai dormeuses Mục lục 1 Testicule de coq 2 Gesticuler 3 Majuscule 4 Fleur 5 (văn chương) beauté 6 (văn chương) amour; être aimé 7 (đánh...
  • Hoa bia

    (thực vật học) houblon người trồng hoa bia houblonnier
  • Hoa bướm

    (thực vật học) pensée
  • Hoa chiếc

    (thực vật học) fleuron
  • Hoa cà

    Màu hoa cà lilas; mauve
  • Hoa cúc

    (thực vật học) chrysanthème
  • Hoa cương

    (địa lý, địa chất) granit tô giả đá hoa cương graniter
  • Hoa giấy

    (thực vật học) bougainvillée
  • Hoa hiên

    (thực vật học) hémérocalle màu hoa hiên rose orangé
  • Hoa hoét

    D\'un faux éclat
  • Hoa huệ

    (thực vật học) tubéreuse hoa huệ tây lis
  • Hoa hòe

    (thực vật học; dược học) sophora du Japon
  • Hoa hậu

    Reine de beauté
  • Hoa hồng

    (thương nghiệp) guelte; ristourne; commission (thực vật học) rosier; rose
  • Hoa khôi

    Reine de beauté; miss
  • Hoa kép

    (thực vật học) fleur double
  • Hoa liễu

    Bệnh hoa liễu maladie vénérienne; maladie secrète Khoa hoa liễu vénéréologie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top