Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

In nắng

Héliographie

Xem thêm các từ khác

  • In nổi

    Anaglyptique
  • In rô-nê-ô

    Ronéotyper; imprimer à la ronéo
  • In sao

    Polycopier
  • In tay

    Mettre ses empreintes digitales
  • In thạch

    Polycopier au moyen de l\'agar-agar
  • In thạch bản

    Như in đá
  • In thử

    (ngành in) placarder bản in thử placard
  • In ti-pô

    Như in máy
  • In ít

    Xem ít
  • In đá

    (cũng như in li-tô) lithographie
  • Inh

    Bruyamment Fortement
  • Inh tai

    Assourdissant
  • Inh ỏi

    Strident; stridulant
  • Ka-ki

    Toile kaki
  • Ka-li

    (hóa học) potassium phân ka-li engrais potassiques sự ngộ độc ka-li potassisme
  • Ke

    (đường sắt) quai Vé ke billet de quai Grigou; ladre; dur à la détente ông già ke un vieux grigou
  • Kem

    Crème; glace; sorbet; parfait Đánh kem battre la crème Kem va-ni crème à la vanille Kem chanh sorbet au citron Kem đánh mặt crème de beauté...
  • Ken

    Radouber Ken lưới radoubler un filet de pêche Calfater Ken vỏ tàu thuỷ calfater la coupe d\'un navire Calfeutrer Ken cửa sổ bằng rơm calfeutrer...
  • Ken két

    Xem két
  • Keng

    Dring keng keng (redoublement; avec nuance de réitération)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top