- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Kèo nài
Prier instamment; insister -
Kèo nèo
Như kèo cò -
Ké né
(tiếng địa phương) timoré; craintif -
Ké đầu ngựa
(thực vật học) lampourde; petite bardane; glouteron -
Kéc
(động vật học) perroquet -
Kém cạnh
Se considérer comme inférieur Nó không chịu kém cạnh il ne veut pas se considérer comme inférieur -
Kém cỏi
Faible; inférieur; incapable; médiocre Học sinh kém cỏi élève dont le niveau est inférieur Con người kém cỏi homme incapable Kết quả... -
Kém hèn
Inférieur Địa vị xã hội kém hèn situation sociale inférieure -
Kém mắt
Avoir de mauvais yeux -
Kém sức
Affaibli Kém sức vì có bệnh affaibli à cause de la maladie -
Kém tai
Entendre mal ông cụ kém tai ce vieillard entend mal -
Kém vế
Être considéré comme inférieur -
Kém ăn
Manger peu Lâu nay tôi kém ăn depuis quelque temps je mange peu -
Kém đi
Faiblir; s\'affaiblir Trí nhớ kém đi mémoire qui faiblit Mắt kém đi la vue qui s\'affaiblit -
Kén chọn
Faire choix de; porter son choix sur; faire une sérieuse sélection -
Kéo bè
S\'acoquiner Chúng nó kéo bè với nhau để làm bậy ils se sont acoquinés pour commettre des méfaits -
Kéo bộ
(thân mật) aller à pied -
Kéo cày
Tirer la charrue (nghĩa bóng) peiner; se donner de la peine Kéo cày trả nợ peiner pour s\'acquitter d\'une dette -
Kéo cánh
Như kéo bè -
Kéo căng
Extensif Lực kéo căng force extensive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.