Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kéo bễ

Attiser le feu (de la forge) avec un soufflet

Xem thêm các từ khác

  • Kéo co

    (thể dục thể thao) tirer la corde, tra†ner en longueur, câu chuyện kéo co mãi, l'affaire tra†ne en longeur, trò chơi kéo co, lutte à...
  • Kéo cờ

    hisser un pavillon; hisser un drapeau; hisser les couleurs, kéo cờ chào, rendre les honneurs au drapeau
  • (thực vật học) millet d'italie, mettre des hausses; caler; accorer, disposer, Énumérer; déclarer par écrit, prescrire (y học), kê cái bàn...
  • période; époque; phase, délai, (từ cũ, nghĩa cũ) division territoriale, (từ cũ, nghĩa cũ) échecs, (dược học) bois d'aquilaria, Étrange;...
  • Kì bộ

    section territoriale d'un parti
  • Kì thị

    discriminer, sự kì thị chủng tộc, discrimination raciale
  • Kì thủ

    joueur d'échecs (dans une compétition)
  • Kì thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) en second lieu
  • Kì án

    procès étrange
  • Kìa

    voilà, là! là!
  • Kìa kìa

    xem kìa
  • Kìm

    tenailles; pinces, refréner; réprimer; refouler; rentrer; comprimer; retenir
  • Kình

    (từ cũ, nghĩa cũ) baleine, se dresser contre; s'affronter
  • Kình kịch

    xem kịch
  • Kình ngạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) cruel rebelle; pirate
  • (tiếng địa phương) kilogramme
  • Kí chủ

    (sinh vật học, sinh lý học) hôte
  • Kí tích

    (tâm lý học) engramme
  • Kính

    vitre, lunette; verres, (toán học) xem đường kính, respecter; vénérer
  • Kính cận

    lunettes de myope
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top