Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kình

(từ cũ, nghĩa cũ) baleine
Se dresser contre; s'affronter

Xem thêm các từ khác

  • Kình kịch

    xem kịch
  • Kình ngạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) cruel rebelle; pirate
  • (tiếng địa phương) kilogramme
  • Kí chủ

    (sinh vật học, sinh lý học) hôte
  • Kí tích

    (tâm lý học) engramme
  • Kính

    vitre, lunette; verres, (toán học) xem đường kính, respecter; vénérer
  • Kính cận

    lunettes de myope
  • Kính viễn

    lunettes de presbyte
  • soigné; soigneux; minutieux; fouillé; approfondi
  • Kĩ lưỡng

    soigneusement; avec beaucoup de soin; à fond; minutieusement
  • Kĩ sư

    ingénieur
  • Kẹ

    (tiếng địa phương) xem ông kẹ, aux frais de, ăn kẹ, manger aux frais de (quelqu'un)
  • Kẹn

    (thực vật học) marronnier de chine, già kén kẹn hom già, già
  • Kẹo

    bonbon, kẹo bạc hà, bonbons à la menthe, lọ kẹo, bonbonnière
  • Kẹo mứt

    confiseries; sucreries
  • Kẹp

    pincer; épingler; mordre; (y học) clamper, serrer; presser, pince; épingle; pincette; (y học) clamp, (tiếng địa phương) cartable, kẹp vào...
  • Kẹt

    Être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper, như két, không lau dầu nên động cơ bị kẹt, le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a...
  • Kẻ

    zigoto, tracer; tirer; mener; rayer; régler, dire du mal; médire; dénigrer, hắn là một kẻ kì cục, il est un drôle de zigoto, kẻ một dòng,...
  • Kẻ nể

    (tiếng địa phương) étranger (avec qui on n a aucun lien de parenté)
  • Kẻng

    signal sonore (fait d'une barre de métal), (thông tục) chic; chouette, Đánh kẻng, battre le signal sonore, bộ quần áo kẻng, un costume chic,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top