Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kịch tính

Théâtralité; dramatique

Xem thêm các từ khác

  • Kịch vui

    Vaudeville; comédie légère
  • Kịp thì

    Xem kịp thời
  • Kịp thời

    (cũng nói kịp thì) à temps
  • Kịt

    Tout
  • Kỳ dị

    Étonnant; phénoménal; bizarre; fantasque
  • La

    Mục lục 1 (âm nhạc) la 2 Crier; hurler; se récrier 3 Gronder; réprimander 4 (động vật học) mulet (âm nhạc) la Crier; hurler; se récrier...
  • La-de

    (vật lý học) laser
  • La-mã hoá

    Romaniser
  • La-tinh

    Latin Tiếng la-tinh langue latine nhà la-tinh học latiniste từ ngữ đặc la-tinh latiniste
  • La-tinh hoá

    Latiniser
  • La-tê-rít

    Latérite
  • La-tê-rít hoá

    Sự la-tê-rít hoá latérisation
  • La-đơn

    (thực vật học) gla…eul
  • La bàn

    Boussole la bàn vô tuyến (hàng không) radiocompas
  • La cà

    Tra†ner; lambiner Nó cứ la cà ở ngoài phố il a toujours tra†né dans les rues La cà ở quán rượu labiner dans le cabaret người la...
  • La hán

    (tôn giáo) arhant; arahant; lo-han
  • La hét

    Brailler; gueuler Người say rượu la hét ivrogne qui braille nó la hét vì tức giận il gueule à cause de sa colère
  • La liếm

    Chercher à manger �à et là Con chó la liếm ở ngoài chợ un chien qui cherche à manger �à et là dans le marché
  • La liệt

    En grand nombre et pêle-mêle; �à et là Hàng hoá bày la liệt marchandises présetées en grand nombre et pêle-mêle Những mảnh giấy ném...
  • La làng

    Crier au secours vừa ăn cướp vừa la làng voleur qui crie au voleur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top