Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ken

Radouber
Ken lưới
radoubler un filet de pêche
Calfater
Ken vỏ tàu thuỷ
calfater la coupe d'un navire
Calfeutrer
Ken cửa sổ bằng rơm
calfeutrer une fenêtre avec de la paille

Xem thêm các từ khác

  • Ken két

    Xem két
  • Keng

    Dring keng keng (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Keng keng

    Xem keng
  • Keo

    Mục lục 1 (thể dục thể thao) reprise; round 2 Séance 3 Avare 4 (thực vật học) cassie 5 Colle; maroufle 6 (hóa học) collo…de (thể...
  • Keo bẩn

    Pingre; ladre
  • Keo cú

    Ladre; grigou
  • Keo gai

    (thực vật học) robinier
  • Keo kiệt

    Pingre; dur à la détente
  • Keo ong

    Propolis
  • Keo sơn

    Solide Tình bạn keo sơn amitié solide Ferme; fidèle Giữ keo sơn một lời rester fidèle à sa parole
  • Kha khá

    Xem khá
  • Khai

    Mục lục 1 Pisseux 2 Ouvrir; creuser 3 Commencer 4 Déclarer ; (luật học, pháp lý) déposer 5 (toán học) extraire Pisseux Ouvrir; creuser...
  • Khai báo

    Déclarer Dénoncer
  • Khai bút

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer à écrire les premiers jours de l\'an
  • Khai chiến

    Ouvrir les hostilités; commencer la guerre
  • Khai căn

    (toán học) extraire la racine carrée
  • Khai diễn

    Commencer un spectacle; lever le rideau lúc khai diễn au lever du rideau
  • Khai giảng

    Commencer les cours
  • Khai hoa

    Commencer à fleurir Accoucher mãn nguyệt khai hoa fin de la grossesse et accouchement
  • Khai hoang

    Défricher có thể khai hoang défrichable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top