Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ken két

Xem két

Xem thêm các từ khác

  • Keng

    Dring keng keng (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Keng keng

    Xem keng
  • Keo

    Mục lục 1 (thể dục thể thao) reprise; round 2 Séance 3 Avare 4 (thực vật học) cassie 5 Colle; maroufle 6 (hóa học) collo…de (thể...
  • Keo bẩn

    Pingre; ladre
  • Keo cú

    Ladre; grigou
  • Keo gai

    (thực vật học) robinier
  • Keo kiệt

    Pingre; dur à la détente
  • Keo ong

    Propolis
  • Keo sơn

    Solide Tình bạn keo sơn amitié solide Ferme; fidèle Giữ keo sơn một lời rester fidèle à sa parole
  • Kha khá

    Xem khá
  • Khai

    Mục lục 1 Pisseux 2 Ouvrir; creuser 3 Commencer 4 Déclarer ; (luật học, pháp lý) déposer 5 (toán học) extraire Pisseux Ouvrir; creuser...
  • Khai báo

    Déclarer Dénoncer
  • Khai bút

    (từ cũ, nghĩa cũ) commencer à écrire les premiers jours de l\'an
  • Khai chiến

    Ouvrir les hostilités; commencer la guerre
  • Khai căn

    (toán học) extraire la racine carrée
  • Khai diễn

    Commencer un spectacle; lever le rideau lúc khai diễn au lever du rideau
  • Khai giảng

    Commencer les cours
  • Khai hoa

    Commencer à fleurir Accoucher mãn nguyệt khai hoa fin de la grossesse et accouchement
  • Khai hoang

    Défricher có thể khai hoang défrichable
  • Khai huyệt

    Creuser une fosse; fossoyer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top