Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khai huyệt

Creuser une fosse; fossoyer

Xem thêm các từ khác

  • Khai hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie de l\'enlèvement de la perche rituelle du Têt (qui a lieu le septième jour du premier mois de l\'année lunaire)
  • Khai hấn

    Ouvrir les hostilités
  • Khai hội

    (từ cũ, nghĩa cũ) tenir une réunion Assister à une réunion
  • Khai khoáng

    Exploiter une mine
  • Khai khẩn

    Exploiter; mettre en valeur; faire valoir sự khai khẩn exploitation; mise en valeur
  • Khai khẩu

    (thường; nghĩa xấu) ouvrir la bouche; commencer à parler
  • Khai lễ

    Kinh khai lễ (tôn giáo) intro…t
  • Khai man

    Như man khai
  • Khai mào

    Ouvrir
  • Khai mù

    Fortement pisseux
  • Khai mạc

    Ouvrir (une séance); commencer (une réunion)
  • Khai mỏ

    Exploiter une mine
  • Khai nghiệp

    Fonder un Etat
  • Khai phá

    Défricher
  • Khai phóng

    (từ cũ, nghĩa cũ) émanciper; libérer
  • Khai phương

    (toán học) extraire la racine carrée
  • Khai phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) réintégrer (un fonctionnaire)
  • Khai quật

    Déterrer; exhumer (khảo cổ học) fouiller công trình khai quật travaux de fouille
  • Khai quốc

    Fonder un Etat khai quốc công thần grand dignitaire qui a participé à la fondation de l\'Etat
  • Khai sanh

    (tiếng địa phương) như khai sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top